Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam. Một số địa danh và tỉnh của Việt Nam. Tên 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của thành phố đà nẵng trong tiếng Trung. Thủ đô Hà Nội – 河内首都 – Hénèi Shǒudū. Thủ đô Hà Nội – 河内首都 – Hénèi Shǒudū. 1. Tên các tỉnh thành phố miền Bắc.
![]() Top 1: thành phố đà nẵng tiếng Trung là gì? – Từ điển sốTác giả: tudienso.com – Nhận 170 lượt đánh giá Tóm tắt: Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ NômBạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thành phố đà nẵng trong tiếng Trung và cách phát âm thành phố đà nẵng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành phố đà nẵng tiếng Trung nghĩa là gì. thành phố đà nẵng(phát âm có thể chưa chuẩn)岘港市Xiàn gǎng shì(phát âm có thể chưa chuẩn)岘港市Xiàn gǎng shì Nếu muốn tra hình ảnh của từ thành phố đà nẵng hãy xem ở đâyớt chuông vàng tiếng Trun Khớp với kết quả tìm kiếm: thành phố đà nẵng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thành phố đà nẵng Tiếng Trung (có phát âm) là: 岘港市xiàn gǎng shì. … ![]() Top 2: Đà Nẵng tiếng Trung là gì? – Từ điển sốTác giả: tudienso.com – Nhận 134 lượt đánh giá Tóm tắt: Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ NômBạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ Đà Nẵng trong tiếng Trung và cách phát âm Đà Nẵng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Đà Nẵng tiếng Trung nghĩa là gì. Đà Nẵng(phát âm có thể chưa chuẩn)沱囊 《 越南地名。旧称岘港。今称土伦。中越重要港口之一。》(phát âm có thể chưa chuẩn)沱囊 《 越南地名。旧称岘港。今称土伦。中越重要港口之一。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ Đà Nẵng hãy xem ở đâychòm sao sư tử tiếng Trung là gì? viết chữ trên Khớp với kết quả tìm kiếm: Đà Nẵng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa Đà Nẵng Tiếng Trung (có phát âm) là: 沱囊 《 越南地名。旧称岘港。今称土伦。中越重要港口之一。》. … ![]() Top 3: Dịch tên 63 TỈNH THÀNH Việt Nam sang tiếng TrungTác giả: chinese.com.vn – Nhận 134 lượt đánh giá Tóm tắt: Tiếng Trung Chinese xin gửi tới các bạn đọc địa danh tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam. Hy vọng với bài viết này các bạn sẽ có những phút giây thư giãn khi học tiếng Trung.. Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam. Tỉnh: 省/ shěng. Thành phố: 市/ shì. Một số địa danh và tỉnh của Việt Nam . Chữ Hán. Phiên âm. Tiếng Việt. Biểu trưng . 安江. ānjiāng. An Giang 巴地头顿. Ba dìtóu dùn. Bà Rịa Vũng Tàu 薄辽. Báo liáo. Bạc Liêu 北江. Běijiāng. Bắc Giang 北干. Běi gàn. B Khớp với kết quả tìm kiếm: 25 thg 4, 2021 — Tiếng Trung Chinese xin gửi tới các bạn đọc địa danh tên tiếng Trung của 63 … 嘉莱, Jiā lái, Gia Lai … 岘港市, Xiàn gǎng shì, Tp Đà Nẵng. … Top 4: 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNGTác giả: tiengtrungthanglong.com – Nhận 104 lượt đánh giá Tóm tắt: 3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM BẰNG TIẾNG TRUNG . . . Tên tiếng Trung 63 tỉnh thành phố. . . 河内市. Hénèi shì. Thành phố Hà Nội. . . 海防市. hǎifáng shì. Thành phố Hải Phòng. . . 北宁省. běiníng shěng. Tỉnh Bắc Ninh. . . 北江省. běijiāng shěng. Tỉnh Bắc Giang. . . 河西省. héxī shěng. Tỉnh Hà Tây. . . 北干省. běi gàn shěng. Tỉnh Bắc Kạn. . . 谅山省. liàng shān shěng. Tỉnh Lạng Sơn. . Khớp với kết quả tìm kiếm: 12 thg 5, 2021 — Cùng THANHMAIHSK điểm danh tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành ngay nhé. … 3, Thành phố Đà Nẵng, 岘港市, Xiāngǎng shì. … ![]() Top 5: Tên các tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung – THANHMAIHSKTác giả: thanhmaihsk.edu.vn – Nhận 162 lượt đánh giá Tóm tắt: Bạn sinh ra ở tỉnh, thành phố nào nhỉ? Bạn đã biết tên nơi mình sống, các tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa thì để Tiếng Trung THANHMAIHSK giúp bạn các từ vựng tiếng Trung về chủ đề này nhé!. Tên các tỉnh thành của Việt Nam bằng tiếng Trung. Tên 63 tỉnh, thành phố của Việt Nam bằng tiếng Trung. Tên các Tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương của Việt Nam Thành phố: 市 /shì/. Tỉnh: 省 /shěng/ . STT. Tiếng Việt. Tiếng Trung. Phiên âm . 1. Thủ đô Hà Nội. 河内市. Hé Khớp với kết quả tìm kiếm: Vậy tiếng Trung đọc như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ nói rõ cho các bạn biết … 山罗 shān luō Sơn La. 和平 hé píng: Hòa Bình. … 岘港 xiàn gǎng: Đà Nẵng. … ![]() Top 6: Từ vựng tiếng Trung về các tỉnh thành Việt Nam – Ngoại Ngữ Sài Gòn ViNaTác giả: saigonvina.edu.vn – Nhận 186 lượt đánh giá Tóm tắt: Thứ Năm, 03 11 2011 11:41(Ngày đăng: 08-03-2022 11:40:26) Việt Nam có 63 tỉnh thành. Vậy tiếng Trung đọc như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ nói rõ cho các bạn biết chúng ta cùng tìm hiểu nhé! Từ vựng tiếng Trung về các tỉnh thành Việt Nam: 越南 yuè nán: Việt Nam. 首都 shǒu dū: Thủ Đô.省 shěng: Tỉnh.市 shì: Thành phố.河内 hé nèi: Hà Nội.永福 yǒng fú: Vĩnh Phúc.北宁 běi níng: Bắc Ninh.兴安 xìng’ān: Hưng Yên.河南 hé nán: Hà Nam.海阳 hǎi yáng: Hải Dương.海防 hǎi f Khớp với kết quả tìm kiếm: 27 thg 12, 2021 — Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thành phố đà nẵng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông … … ![]() Top 7: thành phố đà nẵng tiếng Trung là gì? – Blog Thú VịTác giả: blogthuvi.com – Nhận 123 lượt đánh giá Tóm tắt: Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thành phố đà nẵng trong tiếng Trung và cách phát âm thành phố đà nẵng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thành phố đà nẵng tiếng Trung nghĩa là gì . thành phố đà nẵng. (phát âm có thể chưa chuẩn). (phát âm có thể chưa chuẩn) Bạn đang đọc: thành phố đà nẵng tiếng Trung là gì? 岘港市Xiàn gǎng shì (phát âm có thể chưa chuẩn) ( phát âm hoàn toàn có thể chưa chuẩn ). 岘港市Xiàn gǎng shì Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại n Khớp với kết quả tìm kiếm: 9 thg 11, 2021 — Thành phố Đà Nẵng – 岘港市 – Xiàn’gǎng Shì ; Quận Thanh Khê, 清溪郡, Qīngxī Jùn ; Quận Ngũ Hành Sơn, 五行山郡, Wǔhángshān Jùn ; Huyện Hòa Vang, 和 … … ![]() Top 8: Tên tiếng Trung các tỉnh thành và quận huyện Việt Nam – HSKCampusTác giả: hskcampus.com – Nhận 155 lượt đánh giá Tóm tắt: Skip to contentTên tiếng Trung của các tỉnh thành và quận huyện Việt Nam trong bài viết này được dựa trên sự biên soạn và tổng hợp của Trương Văn Giới và Lê Khắc Kiều Lục, hai vị tác giả có tiếng nhất trong lĩnh vực biên soạn từ điển và các sách, báo tiếng Trung ở Việt Nam ta suốt hơn 20 năm qua.Tên tiếng Trung các tỉnh thành và quận huyện Việt NamTên riêng của các tỉnh thành và quận huyện của Việt Nam mình sẽ được đặt theo hai nguyên tắc chính:Chủ yếu vẫn sử dụng chữ có âm Hán Việt, cố gắng dùn Khớp với kết quả tìm kiếm: 16 thg 11, 2021 — Đà Nẵng – 岘港 – Xiàn’gǎng ; Đèo Hải Vân, 海云岭, Hǎiyún Lǐng ; Khu du lịch Bà Nà – Núi Chúa, 巴那 – 主山旅游区, Bā’nà – Zhǔshān Lǚyóu qū ; Ngũ … … ![]() Top 9: Tên tiếng Trung một số thắng cảnh và điểm du lịch ở Việt NamTác giả: hskcampus.com – Nhận 164 lượt đánh giá Tóm tắt: Skip to contentỞ bài viết này, HSKCampus sẽ giới thiệu đến các bạn tên gọi của một số thắng cảnh và điểm du lịch ở Việt Nam mình bằng tiếng Trung. Tên tiếng Trung của các địa danh trong bài viết này được tham khảo và tổng hợp từ hai nhà dịch giả nổi tiếng là Trương Văn Giới và Lê Khắc Kiều Lục, đồng thời có tham khảo thêm từ các bộ sách liên quan đến du lịch được xuất bản trong nước cũng như nước ngoài. Mời các bạn theo dõi nha!Tên các thắng cảnh và điểm du lịch ở Việt Nam bằng tiếng TrungThủ đô Khớp với kết quả tìm kiếm: Bạn có biết tên thành phố nơi mình đang sống trong tiếng Trung là gì không? Trong bài viết này Tiếng Trung … 岘港市, Xiàn gǎng shì, Thành phố Đà Nẵng. … ![]() Top 10: Tên tiếng Trung của 63 tỉnh thành Việt Nam – tiengtrungthuonghai.vnTác giả: tiengtrungthuonghai.vn – Nhận 151 lượt đánh giá Tóm tắt: Bạn có biết tên thành phố nơi mình đang sống trong tiếng Trung là gì không? Trong bài viết này Tiếng Trung Thượng Hải sẽ giới thiệu đến bạn tên 63 tỉnh thành phố bằng tiếng Trung nhé! Cùng nhau vừa học tiếng Trung vừa tìm hiểu địa lý Việt Nam nào!1. Tên các tỉnh thành phố miền Bắc 1. 河内市 Hénèi shì Thành phố Hà Nội 2. 海防市 Hǎifáng shì Thành phố Hải Phòng 3. 北宁省 Běiníng shěng Tỉnh Bắc Ninh 4. 北江省 Běijiāng shěng Tỉnh Bắc Giang 5. 河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây 6. 北干省 Běi g Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A … |
Bài đăng
Top 10 đà nẵng tiếng trung la gi 2022 Mới Nhất
9 min read