Trang web cập nhật từ cộng đồng về Thông Tin Công Ty, Số điện Thoại, Website Trust , Trường Học....
Bài đăng

Top 6 tổng hợp từ vựng hsk 3 2022 Mới Nhất

6 min read





Từ vựng HSK 3: Tải trọn bộ File PDF 600 từ tiếng Trung và Ví dụ. 1. Cách học tài liệu từ vựng HSK nhanh thuộc, hiệu quả nhất. Xác định mục tiêu và mục đích học tập của bản thân. 600 từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ.




  • Top 1: HSK 3: 600 Từ Vựng đầy đủ âm Thanh + Cách Viết

  • Top 2: Từ vựng HSK 3: Tải trọn bộ File PDF 600 từ tiếng Trung và Ví dụ

  • Top 3: 600 từ HSK3 mà bạn không thể bỏ qua | THANHMAIHSK

  • Top 4: 600 Từ vựng HSK 3 mới nhất – Học tiếng Trung Quốc

  • Top 5: 600 từ vựng HSK-3

  • Top 6: Từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt file PDF cho người mới học






Top 1: HSK 3: 600 Từ Vựng đầy đủ âm Thanh + Cách Viết



Tác giả: toihoctiengtrung.com – Nhận 94 lượt đánh giá

Tóm tắt: Tiếp tục chủ đề từ vựng HSK. Sau đây là 300 từ vựng tiếp theo trong HSK 3. Thực tế là 301 từ, hihi. Cộng với 300 từ của HSK 1, 2 thì tổng là 600 từ rồi.. Cho bạn nào cần học lại:. »150 từ HSK 1. »300 từ HSK 2. Vì rất nhiều từ nên sẽ có chỗ sai xót. Hãy góp ý cho mình, để mình sửa nhé. Cảm ơn các bạn. . 1. 啊aa, à, ừ, ờHSK 3aa, à, ừ, ờ矮ǎithấpHSK 3ǎithấp爱好ài hàoyêu thích, thíchHSK 3ài hàoyêu thích, thích. 5. 把bǎlấy, đemHSK 3bǎlấy, đem搬bānchuyển điHSK 3bānchuyển đi班bānlớpHSK 3bānlớp半bànnửaHSK 3bà

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 bao gồm: phiên âm, dịch nghĩa, phát âm. Quan trọng nhất là phần Luyện viết từng từ rất hữu ích cho bạn thi HSK3. …





Top 2: Từ vựng HSK 3: Tải trọn bộ File PDF 600 từ tiếng Trung và Ví dụ



Tác giả: chinese.com.vn – Nhận 135 lượt đánh giá

Tóm tắt: Từ vựng HSK 3: Tải trọn bộ File PDF 600 từ tiếng Trung và Ví dụ . . . . Với 600 từ vựng tiếng Trung HSK 3 này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình để hoàn thành tốt chương trình thi HSK của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trên con đường chinh phục HSK của các bạn.. ⇒ Xem lại bài : Từ vựng HSK 2. Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 1.. 阿姨. āyí. cô, dì . 2.. 啊. ā. a à ừ ờ . 3.. 矮. ǎi. thấp . 4.. 爱. ài. yêu . 5.. 爱好. àihào. yêu thích

Khớp với kết quả tìm kiếm: Tổng hợp 600 từ vựng HSK 3 · 1. 阿姨, āyí, cô, dì · 2. 啊, ā, a à ừ ờ · 3. 矮, ǎi, thấp · 4. 爱, ài, yêu · 5. 爱好, àihào, yêu thích, thích · 6. 安静, ānjìng, yên … …





Top 3: 600 từ HSK3 mà bạn không thể bỏ qua | THANHMAIHSK



Tác giả: tiengtrunghsk.vn – Nhận 131 lượt đánh giá

Tóm tắt: HSK 3 là bước đầu để bạn chinh phục hành trình học tiếng Trung của mình. Vì vậy, hãy ngay lập tức bỏ túi tài liệu từ vựng HSK 3 gồm 670 từ được THANHMAIHSK chia sẻ dưới đây. 1. Cách học tài liệu từ vựng HSK nhanh thuộc, hiệu quả nhất Xác định mục tiêu và mục đích học tập của bản thân Mục tiêu và mục đích học tập là bước đầu tiên khi bạn muốn bắt tay vào làm bất cứ điều gì. Có mục tiêu học tập, bạn sẽ có động lực để học tập hơn, bạn sẽ đến đích nhanh hơn. Chia nhỏ để h

Khớp với kết quả tìm kiếm: 14 thg 11, 2020 — Bỏ túi danh sách 600 từ trong tài liệu từ vựng HSK 3 được THANHMAIHSK chia sẻ dưới đây. Cách học từ vựng HSK hiệu quả, dễ nhớ. …





Top 4: 600 Từ vựng HSK 3 mới nhất – Học tiếng Trung Quốc



Tác giả: tiengtrungquoc.net – Nhận 117 lượt đánh giá

Tóm tắt: Trang chủ THI HSK 600 Từ vựng HSK 3 mới nhấtTHI HSKTỪ VỰNG HSK600 Từ vựng HSK 3 mới nhấtBởiQuốc Hùng Nguyễn-11 Tháng Mười, 2017 Ngày sửa đổi: 14 Tháng Tư, 2020158190ShareFacebookTwitterPinterestLinkedin600 Từ vựng HSK 3 mới nhấtTừ vựng HSK 3 nếu tính gộp từ 1 đến 3 là : 600 từ, nếu không bao gồm các cấp dưới là 300 từ.Năm 2012, tổ chức Hanban đã cập nhật bảng từ vựng HSK của 6 cấp độ.Do đó, từ năm 2012 trở đi, bạn muốn thi được chứng chỉ HSK 3 thì bạn cần nắm vững từ vựng phiên bản mới của HSK 3

Khớp với kết quả tìm kiếm: 17 thg 5, 2016 — 600 từ vựng HSK-3 · 1. 阿姨, āyí, cô, dì · 2. 啊, ā, a à ừ ờ · 3. 矮, ǎi, thấp · 4. 爱, ài, yêu · 5. 爱好, àihào, yêu thích, thích · 6. 安静, ānjìng … …





Top 5: 600 từ vựng HSK-3



Tác giả: tiengtrunganhduong.com – Nhận 77 lượt đánh giá

Tóm tắt: 600 TỪ VỰNG HSK-3 CẦN NHỚLÀM TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG TẠI:https://tiengtrunganhduong.com/hsk3/tuvung/TẢI FILE PDF ĐẦY ĐỦ 600 TỪ VỰNG HSK CẤP 3 TẠI:Bản cập nhật ngày 16-8-2016:https://www.fshare.vn/file/U1BA5MFX6S54Link google drive:https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShV0ZhSmhUWWxZbm8Bản cũ:https://www.fshare.vn/file/L5NKM4GNLQOVĐỀ THI HSK-3 ONLINE: ĐỀ 01; ĐỀ 02. . . 1.. 阿姨. āyí. cô, dì. . . 2.. 啊. ā. a à ừ ờ. . . 3.. 矮. ǎi. thấp. . . 4.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 13 thg 2, 2020 — 600 từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ ; 爱, ài, yêu và quý ; 爱好, àihào, sở thích ; 安静, ānjìng, giữ yên lặng ; 八, bā, tám ; 把, bǎ, giữ. …





Top 6: Từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt file PDF cho người mới học



Tác giả: tuhoctiengtrung.vn – Nhận 161 lượt đánh giá

Tóm tắt: Contents600 từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt đầy đủ . 600 từ vựng HSK 3 dịch nghĩa tiếng Việt . Download từ vựng HSK 3 nhanh nhất tại tự học tiếng Trung cùng THANHMAIHSK. . . . Từ vựng HSK 4 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học. . . . 300 Từ vựng HSK 2 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học. . . . 150 từ vựng HSK 1 dịch nghĩa tiếng Việt cho người mới học. . . . Chinh phục đỉnh cao HSK 9 với file từ vựng cấp 7-8-9. . .

Khớp với kết quả tìm kiếm: N/A …












Bạn có thể thích những bài đăng này

Đăng nhận xét